Có 1 kết quả:
皮面 pí miàn ㄆㄧˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer skin
(2) surface
(3) leather cover (of a book)
(4) drum skin
(5) leather upper (of a shoe)
(2) surface
(3) leather cover (of a book)
(4) drum skin
(5) leather upper (of a shoe)
Bình luận 0